Có 2 kết quả:
座右銘 zuò yòu míng ㄗㄨㄛˋ ㄧㄡˋ ㄇㄧㄥˊ • 座右铭 zuò yòu míng ㄗㄨㄛˋ ㄧㄡˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) motto
(2) maxim
(2) maxim
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) motto
(2) maxim
(2) maxim
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh